Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regretté” Tìm theo Từ | Cụm từ (29) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là, a regrettably small income, một khoản thu nhập nhỏ nhoi đến thảm hại, regrettably ,...
  • / ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regrettable failures,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • / ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật đáng tiếc, tôi phải xin khước từ
  • Danh từ: món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette,
  • / ´piərou /, Danh từ ( danh từ giống cái .pierrette): diễn viên kịch câm ( pháp), nghệ sĩ hát rong, diễn viên lưu động,
  • / ¸vinei´gret /, Danh từ: món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette sauce, lọt hít giấm thơm, nước xốt trộn lẫn giấm, dầu ôliu và gia vị,
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • ' l˜:ndr”m“t, như launderette
  • / ´lɔndrə¸mæt /, l˜:n'dret, như launderette
  • bảng regret,
  • tellerette,
  • tiêu chuẩn regret,
  • Thành Ngữ:, to one's deep regret, rất lấy làm tiếc
  • Thành Ngữ:, carburetted water gas, khí than ướt
  • / zuːˈkiːni /, Danh từ: xem courgette, (thực vật) bí xanh,
  • / ´ka:bju¸ret /, Ngoại động từ: pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon, Hóa học & vật liệu: cacbua, carburetted water gas, khí than ướt
  • / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác), danh từ: cái được...
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top