Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rockwell” Tìm theo Từ | Cụm từ (34) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • phép thử độ cứng rockwell, kiểm tra độ cứng rockwell,
  • máy thử độ cứng rockwell,
  • máy đo độ cứng rốc-oen, máy thử độ cứng rockwell,
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • số đo độ cứng rockwell,
  • muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet,
  • lấp đầy bằng đá hộc [sự lấp đầy bằng đá hộc],
  • đá đổ lấy tại mỏ đá,
  • đá đổ đầm nện,
  • đê bằng đá đổ,
  • sự lấp bằng đá đổ,
  • đập đá,
  • đá đổ,
  • đá đổ đầm lăn,
  • đập đá đổ có màn phụt chống thấm thân đập,
  • đập tràn đá đổ,
  • đập đá đầm rung,
  • đập đá đổ có đá lát mái,
  • đống đáxếp tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top