Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sênh ca” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (y học) bệnh ngứa, ngứa, essential pruritus, ngứa vô căn, pruritus hlemalis, ngứa mùa đông, pruritus senilis, ngứa tuổi già
  • muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet,
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già
  • Danh từ, số nhiều senhors, senhores: người nói tiếng bồ Đào nha, (đứng trước tên người) ông (chỉ người nói tiếng bồ Đào nha),...
  • / sen´tenʃəl /, Tính từ: thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) câu mệnh đề, Kỹ thuật chung:...
  • bệnh loạn dưỡng xương tuổi thanh xuân, bệnh recklinghausen,
  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
  • Phó từ: nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác,
  • bệnh loạn dưỡng xương tuổi thanh xuân, bệnh recklinghausen,
  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • / ´swægərə /, danh từ, người đi nghênh ngang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác,
  • / laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt,...
  • Danh từ: nhà hộ sinh, bệnh viện phụ sản, nhà bảo sanh, nhà hộ sinh,
  • câu lệnh có điều kiện, lệnh điều kiện, mệnh đề có điều kiện, lệnh có điều kiện, fuzzy conditional statement, câu lệnh điều kiện mờ
  • mệnh đề lệnh, câu lệnh,
  • / im'perətiv /, Tính từ: cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh, (ngôn ngữ học) mệnh lệnh, Danh...
  • tác nhân truyền nhiễm, bất kì sinh vật nào, như virút gây bệnh, sinh vật kí sinh hay vi khuẩn, có thể thâm nhập vào các mô của cơ thể, sinh sôi và gây bệnh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top