Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sênh ca” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh tăng sinh mô bạch huyết không tăng bạch cầu,
  • kháng sinh : dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do một số vi khuẩn gây ra, gồm cả viêm xương tủy,
  • kháng sinh (dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi khuấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas),
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do staphylococcus gây ra,
  • loại thuốc có tác động chống lại nhiều loại vi sinh vật (dùng chủ yếu chữa các bệnh nhiễm nấm ở hệ sinh dục và tiết niệu),
  • / ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông, sự chèo là mặt nước, bộ lông, bộ cánh, cánh tên bằng...
  • bệnh opisthorchis do sán lá ký sinh opisthorchis trong các ống dẫn mật,
  • / ´va:stnis /, danh từ, tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la, Từ đồng nghĩa: noun, lost in the vastness(es ) of space, mất hút trong vụ trụ bao la, hugeness , immenseness...
  • / di'senəri /, Danh từ + Cách viết khác : ( .decenniad): Tính từ: trong khoảng mười năm, di'seni“d, thời kỳ mười năm, thập kỷ, thập niên
  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
  • Sinh học: chất gắn, chất đang được phân tích, Y học: thử nghiệm đang được chạy trên bệnh nhân, ví dụ: trong các xét nghiệm sinh học, analyte...
  • Danh từ: (sinh học) kỳ trước điểm cao phát triển, thời kỳ tăng bệnh,
  • / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • ri. một loại thuốc diệt mạt dùng chữaghẻ va các bệnh nhiễm ký sinh ngoài da.,
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra,
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau gây ra,
  • / hi'mouzəin /, sắc tố có chứa sắt, ở các sinh vật gây bệnh sốt rét,
  • kháng sinh dùng uống đề chữa các bệnh nhiễm nấm ở lông, tóc, da và móng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top