Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suisses” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æb'sis /, Danh từ, số nhiều là abscisses: (toán học) độ hoành,
  • Thành Ngữ:, to be disguissed with liquour, liquour
  • / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • Phó từ: sơ lược; tóm tắt, giản lược, summarily dismissed, bị sa thải ngay tức khắc
  • Idioms: to be dismissed from the service, bị đuổi khỏi sở
  • Thành Ngữ:, cows and kisses, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • / ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),
  • Thành Ngữ:, stolen kisses are sweet, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
  • / sʌs /, Danh từ: sự tình nghi; người bị tình ngờ, Ngoại động từ: phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ, i've got him/it sussed...
  • Danh từ, số nhiều diapophysises: mấu ngang, Y học: phần khớp củamõm ngang đốt sống,
  • / ´epi¸kraisis /, danh từ, số nhiều epicrisises, cơn thứ phát,
  • / iks´kə:səs /, Danh từ, số nhiều excursuses: bài bàn thêm về một vấn đề (ở phần phụ lục của quyển sách), Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation...
  • / skisl /, Danh từ: mảnh kim loại vụn, Cơ khí & công trình: mảnh kim loại vụn,
  • / nɑ:'sisəs /, Danh từ, số nhiều narcissuses, .narcissi: (thực vật học) hoa thuỷ tiên, Y học: cây thủy tiên, narcissus poeticus, cây thủy tiên hoa trắng,...
  • / kwis /, Danh từ: (sử học) giáp che đùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top