Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tête” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.361) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ti tɛ /, teetet (thế kỷ 4 trước cn) nhà toán học cổ hy lạp, (từ gốc hy lạp) phiên âm đọc là ti tê,
  • ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee ), ủy ban kỹ thuật viễn thông
  • / ¸daii´tetik /, Tính từ: thuộc về chế độ dinh dưỡng, Y học: thực chế học, Kinh tế: ăn kiêng, nuôi dưỡng, dietetic...
  • thuốcaureomycin, chlortetrin, deteclo (chống nhiễm trùng).,
  • / ´fɔ:¸tu:θ /, danh từ, số nhiều .foreteeth, răng cửa,
  • phát triển kinh tế, committee for economic development, ủy ban phát triển kinh tế, determinant of economic development, nhân tố quyết định để phát triển kinh tế, economic development council, hội đồng phát triển kinh...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • Thành Ngữ:, to be at the end of one's tether, tether
  • / 'teləmi:təriη /, sự đo lường xa, đo lường từ xa, đo từ xa, sự đo xa, việc truyền dữ liệu, viễn trắc, sự đo từ xa, telemetering antenna, ăng ten viễn trắc, telemetering receiver, máy thu viễn trắc, telemetering...
  • / ´teli¸tekst /, hệ teletext, hệ viễn văn bản, văn bản viễn ký, viễn truyền văn bản, dịch vụ viễn thông quốc tế, teletex page, trang văn bản viễn ký
  • phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, dieterici equation of state, phương trình trạng thái dieterici, nuclear equation of state, phương trình trạng thái hạt nhân, thermodynamic equation...
  • / ´tetʃi /, như tetchy, Từ đồng nghĩa: adjective, tetchy
  • / ´tetʃinis /, như tetchiness, Từ đồng nghĩa: noun, tetchiness
  • one that continually changes strength. analog voltmeter code trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter., tín hiệu tương tự,
  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
  • / ´æpitənsi /, như appetence, Từ đồng nghĩa: noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing , lust , thirst , wish , yearning , yen
  • trang cục bộ (trang teletex),
  • aminoglutethemit,
  • tần (số) kế ngoại sai, stable heterodyne frequency meter, tần (số) kế ngoại sai ổn định
  • đèn ketene,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top