Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trash ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / trӕ∫ /, Danh từ: bã; bã mía (như) cane-trash, cành cây tỉa bớt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) rác rưởi, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng (vật liệu, bài...
  • Danh từ, số nhiều trashmen:, ' tr“‘men, người quét rác
  • / 'keintræ∫ /, Danh từ: bã, bã mía ( (cũng) trash),
  • Thành Ngữ:, to thrash something out, tranh luận cái gì triệt để và thẳng thắn
  • / ´træʃi /, Tính từ: tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi, Từ đồng nghĩa: adjective, a trashy novel, một cuốn tiểu thuyết...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • song chắn rác, lưới chắn rác, lưới phòng bộ, lưới phòng hộ, lưới rắn chắc, cage trash rack, lưới chắn rác cong
  • siêu cầu, ultraspherical polynomial, đa thức siêu cầu
  • / 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing
  • / θreʃ /, Ngoại động từ: Đập (lúa) (như) thrash, Hình Thái Từ: Kinh tế: dập vụn, Từ đồng...
  • / ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa: noun, to get a licking, bị đánh bại, flogging , hiding , lashing , thrashing , whipping...
  • / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
  • / ´lærəp /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh, đập, Từ đồng nghĩa: verb, ( colloq .) whip , beat , clobber , flog , lambaste , thrash , trounce , whip
  • tetrasunfua, tetrasunphua,
  • / ´sʌbtə¸fju:dʒ /, Danh từ: sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...), luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...), sự dùng luận điệu lẩn...
  • siêu ổn định, ultrastable system, hệ siêu ổn định, ultrastable system, hệ thống siêu ổn định
  • / ʃə:k /, Ngoại động từ: chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) vì lười, nhát, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / i´lu:d /, Ngoại động từ: tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...), vượt quá (sự hiểu biết...), Hình...
  • trách thuế, Kinh tế: sự tránh thuế, sự trốn thuế (một cách hợp pháp), tránh thuế,
  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top