Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truyền động bánh răng hypoit” Tìm theo Từ | Cụm từ (182.218) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, cũng hypoid: (cơ khí) hipoit (bánh răng), bánh răng hypoit, bánh răng chủ động hypoit, bánh răng vít,
  • bánh răng bị động hypoit, bánh răng xoắn (hypốit),
  • truyền động bánh răng côn hypoit,
  • truyền động bánh răng hypoit,
  • bánh răng côn hypoit, bánh răng nón hypoit,
  • bánh răng côn, hypoid bevel gears, bánh răng côn hypoit
  • / ˌprɒpəˈgændə /, Danh từ: sự tuyên truyền, tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền; tổ chức...
  • / ru´ti:η /, chọn tuyến, sự tạo đường truyền, cách đi cáp, cách vạch tuyến cáp, sự chọn đường (truyền), định tuyến, đường, hành trình, quá trình công nghệ, sự chọn đường, sự định tuyến,...
  • truyền động bánh răng phẳng, sự truyền động (bằng cơ cấu) bình hành, sự truyền động bánh răng phẳng,
  • truyền động bằng bánh răng, sự truyền động bánh răng, truyền động bánh răng, sự truyền động bằng bánh răng,
  • Danh từ; số nhiều hypostomas, hypostomata:,
  • sự căng đai, sức căng dây trần, sức căng dây trân, lực căng đai truyền, sự căng đai (đai mài), lực căng đai truyền, sức căng dây đai, Địa chất: trạng thái căng của băng,...
  • số truyền (tốc độ), tỉ số truyền, Ô tô: tỷ số truyền bánh răng, Điện lạnh: tỷ số truyền động, Địa chất:...
  • truyền động bằng curoa, truyền động dây đai, truyền cơ bằng dây trần, sự kéo bằng cuaroa, chuyền cơ bằng dây trân, dẫn động đai, truyền động đai, dẫn động đai, power transmission by belt drive, truyền...
  • bánh răng hộp số, hộp chạy giao, bánh khía hộp số, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, bánh răng truyền động, bộ dẫn động, cấu truyền động, cơ cấu truyền động, hộp số, cơ cấu truyền...
  • bộ truyền thanh răng bánh răng, sự chuyền động (bằng) thanh răng,
  • thanh (truyền) lái, thanh (truyền) lái,
  • bộ truyền động bánh răng, Ô tô: sự chuyển động bánh răng, Kỹ thuật chung: bộ bánh răng truyền động, sự truyền động bánh răng, member of the...
  • / hai'pɔθisis /, Danh từ, số nhiều .hypotheses: Toán & tin: giả thiết, Xây dựng: giả thiết, Cơ...
  • băng dẫn động cốt cam, dây curoa cam, băng định thời, đai dẫn động có răng (truyền động trục cam), đai định thời, đai dẫn động có răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top