Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truyền động bánh răng hypoit” Tìm theo Từ | Cụm từ (182.218) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ truyền, vận tốc thẳng, vận tốc tuyến tính, tốc độ điều biến, tốc độ kênh truyền, tốc độ đường truyền số, aggregate...
  • / 'peisiɳ /, Cơ khí & công trình: sự đo bằng nước, Toán & tin: sự dẫn tốc độ (truyền), Xây dựng: sự đo bằng...
  • dòng truyền nhiệt, sự tải nhiệt, dòng nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền bánh răng, sự tách ẩm, sự truyền âm, heat transmission by conductivity, sự truyền nhiệt dẫn truyền, heat transmission by conductivity, sự...
  • / 'giəriɳ /, Danh từ: (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng, Xây dựng: sự truyền...
  • tỷ số truyền động, tỉ số truyền, chuyển, tỉ số truyền (lực, chuyển động), tỷ số truyền, tỷ số truyền, hệ số dẫn truyền,
  • Danh từ: (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) sự phân hình, sự quét (máy rađa), Tính từ: (truyền...
  • máy truyền dung dịch, thiết bị vận chuyển (truyền) dung dịch, thiết bị vận chuyển dung dịch,
  • cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng...
  • / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng) bảnh, diện, (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • thư cầm cố, thư dự chi thế chấp hàng hóa, thư thế chấp, tờ thế chấp, general letter of hypothecation, thư thế chấp chung, general letter of hypothecation, thư thế chấp tổng quát
  • chuyển kênh, sự chuyển đường truyền, sự chuyển mạch, sự chuyển mạch đường truyền, sự chuyển tuyến, hệ chuyển mạch, chuyển dòng,
  • / in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện), bịa đặt (chuyện...), hình thái từ: Toán...
  • cơ cấu (truyền động) thanh răng,
  • / træs'mɪʃn /, Danh từ: sự phát, sự truyền; sự chuyển giao, sự phát thanh, sự truyền hình; buổi phát, bộ truyền lực, hộp truyền động (trong xe có động cơ), sự truyền động,...
  • danh từ, sự dàn cảnh, sự bố cục (truyện),
  • lệnh (truyền) điều khiển, lệnh chuyển điều khiển, lệnh truyền điều khiển, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, unconditional control transfer instruction, lệnh chuyển...
  • chức năng rẽ nhánh, chức năng truyền, hàm số chuyển, chức năng chuyển tải, hàm truyền, hàm truyền đạt, hàm chuyển, hàm truyền, baseband transfer function, hàm truyền dải gốc, close-loop transfer function, hàm...
  • khóa định tuyến, khóa tạo đường truyền, khóa đường truyền, routing key table, bảng khóa định tuyến, routing key table, bảng khóa tạo đường truyền
  • /meʃ/, Danh từ: mắt lưới, ( số nhiều) mạng lưới, ( số nhiều) cạm, bẫy, Ngoại động từ: bắt vào lưới, dồn vào lưới, làm cho (bánh răng truyền...
  • Tính từ: (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương, hypothecary creditor, chủ nợ để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top