Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tyrranize” Tìm theo Từ | Cụm từ (3) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như proletarianize,
  • như sectarianize,
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top