Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voeu” Tìm theo Từ | Cụm từ (298) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp vỏ điện tử, vỏ điện tử, vỏ electron, vỏ nguyên tử, vỏelectron,
  • / ´ma:stə¸wə:k /, danh từ, như masterpiece, Từ đồng nghĩa: noun, chef-d 'oeuvre , magnum opus
  • Danh từ, số nhiều .chefs-d'oeuvre: kiệt tác, tác phẩm lớn,
  • / məˈnuvər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như manoeuvre, sự điều động, sự diễn tập, sự thao diễn, điều động, động, sự vận động, vận động, Từ...
  • cây bạch đàn long nãoeucalyptus camphor,
  • Danh từ, số nhiều cris de coeur: tiếng kêu từ tâm can,
  • Toán & tin: vi phân, diferential of vomume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, associated homogeneous diferential, vi phân thuần nhất liên đới, binomial diferential, vi phân...
  • / 'mɑ:stəpi:s /, Danh từ: tác phẩm lớn; kiệt tác, Xây dựng: kiệt tác, tuyệt tác, Từ đồng nghĩa: noun, chef d ’oeuvre...
  • danh từ, số nhiều tours de .force, ( pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc), Từ đồng nghĩa: noun, accomplishment , achievement , attainment , chef-d 'oeuvre ,...
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • / ¸kɔnvə´lu:ʃənl /, chập, (thuộc) cuộn,(thuộc) hồi, convolutional code, mã chập, convolutional code, mã phép nhân chập, rate one-half convolutional coding, mã hóa chập tốc độ một nửa
  • / skaus /, Danh từ: món ăn hổ lốn, (thông tục) người thành livơpun ( anh), phương ngữ livơpun, Tính từ: thuộc người/ phương ngữ thành livơpun,
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • / ¸ænti¸revə´lu:ʃənəri /, tính từ, phản cách mạng, danh từ, kẻ phản cách mạng, antirevolutionary propaganda, sự tuyên truyền phản cách mạng, to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization ,,...
  • khối lượng vận chuyển, khối lượng giao thông, lưu lượng giao thông, khối lượng lưu thông, khối lượng vận tải, mật độ giao thông, traffic volume meter, máy đo lưu lượng giao thông, traffic volume observation...
  • khối logic, logical volume manager, bộ quản lý khối logic, logical volume manager, chương trình quản lý khối lôgic
  • / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonic , voluptuary , voluptuous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top