Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xét” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy sinh axetylen, bình phát hơi đá, lò phát axetylen, lò sinh axetylen, máy sinh khí axetylen, thiết bị tạo axêtylen, thùng sinh a-xê-ty-len,
  • Danh từ: (hoá học) axitat xeluloza, axetat xelluloza, axetat xenlulo (chất nhiệt dẻo), bột ép,
  • Danh từ: (hoá học) axetat, Hóa học & vật liệu: acêtat, axetat, axêtat, basic acetate, axetat bazơ, cellulose acetate, axetat xelluloza, ethylene vinyl acetate (eva),...
  • mỏ cắt axetylen, mũi cắt axetylen, mỏ cắt a-xê-ty-len,
  • đèn a-xê-ty-len, đèn axetilen, Địa chất: đèn axetilen, đèn đất,
  • Danh từ: (ngành in) sự in ôpxet, in ốp-xét, sự in opset, in ốp xét, kỹ thuật in opset,
  • metyl-etyl-xetan,
  • / ə'setili:n /, Danh từ: (hoá học) axetylen, Cơ khí & công trình: khí đá (hơi), Hóa học & vật liệu: etin, acêtylen,...
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
  • axit axetic, axit axetic, glacial acetic acid, axit axetic băng
  • kênh n, n channel metal oxide semiconductors (nmos), các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh n, n-channel device, thiết bị kênh n, n-channel discrete fet, fet kênh n rời rạc, n-channel...
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • áp suất axetylen, acetylene pressure regulator, bộ điều chỉnh áp suất axetylen
  • ống hàn bằng oxiaetylen, ống thổi oxyaxetylen, mỏ đèn xì oxyaxetylen,
  • / ə¸seti´leiʃən /, Y học: axetyl hóa, Kỹ thuật chung: sự axetyl hóa,
  • / ´æsi¸tail /, Hóa học & vật liệu: axetyl, acetyl value, chỉ số axetyl
  • / ɔf'set / or / ´ɔ:f¸set /, Danh từ: chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in...
  • khí thắp, khí axetylen, khí đá, hơi đá, acetylene gas generating plant, nhà máy sản xuất khí axetylen
  • / ə,setifi'kei∫n /, Danh từ: sự hoá giấm; sự làm thành giấm, Hóa học & vật liệu: sự axetic hóa, Kinh tế: sự axetic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top