Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Épices” Tìm theo Từ | Cụm từ (559) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trạm biến thế di động, portable transformer station of quarry services, trạm biến thế di động phục vụ mỏ
  • / ou'bleiʃn /, Danh từ: lễ dâng bánh cho thượng đế, Đồ cúng, sự hiến (tài sản) cho tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, benefaction , beneficence , benignity...
  • / ,tæsi'tə:niti /, danh từ, tính ít nói, tính lầm lì, tính không cởi mở, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , uncommunicativeness
  • áp lực kẽ rỗng, áp suất lỗ hổng, áp lực (trong) lỗ rỗng, áp lực lỗ rỗng, áp suất ở lỗ hổng, pore pressure device, cái đo áp lực kẽ rỗng
  • Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh tế: phố uôn, share prices fell on wall street today, hôm nay giá cổ phần ở...
  • bộ giao thông và truyền thông (philippines),
  • epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit
  • / ¸semisen´tenjəl /, tính từ, thuộc semicentenary,
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • mô tả thiết bị, devd ( devicedescription ), sự mô tả thiết bị, device description (devd), sự mô tả thiết bị
  • / ´epi¸sentə /, Xây dựng: tiêu điểm, Điện lạnh: chấn tâm ngoài, Kỹ thuật chung: điểm trung tâm,
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • / vi´di:li¸set /, Phó từ: (viết tắt) viz tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác, Từ đồng nghĩa: adverb, three people have seen , videlicet john ,...
  • Danh từ, số nhiều cicatrices: cái sẹo, (thực vật học) sẹo lá,
  • / ´snæpinis /, Tính từ: (thông tục) tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính đốp chát, (thông tục) sự đẹp, rất mốt; sự hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ, số nhiều chelicerae: chân có kìm,
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top