Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ăngten” Tìm theo Từ | Cụm từ (583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,væri'selə /, Danh từ: (y học) bệnh thuỷ đậu, Y học: thùy đậu, varicella gangrenosa, thủy đậu hoại thư, varicella inoculata, chủng thủy đậu, varicella...
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • phương trình tiếp tuyến, phương trình tuyến, tangential equation of a surface, phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • / rai´naitis /, Danh từ: (y học) viêm mũi, Y học: viêm mũi, atrophic rhinitis, viêm mũi teo, fibrinous rhinitis, viêm mũi màng giả, gangrenous rhinitis, viêm mũi...
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • / kən'tenʃn /, Danh từ: sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu, Nghĩa...
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • / kou´tændʒənt /, Danh từ: (toán học) cotang, Toán & tin: đối tiếp xúc, Kỹ thuật chung: cotg, cotangent curve, đường cotg,...
  • chân trời vô tuyến điện, đường chân trời (tầm) vô tuyến, radio horizon of transmitting antenna, chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
  • / kən'tentmənt /, Danh từ: sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • mớ tuyến tính, phức tuyến tính, bitangent linear complex, mớ tuyến tính lưỡng tiếp, osculating linear complex, mớ tuyến tính mật tiếp, special linear complex, mở tuyến tính đặc biệt
  • Thành Ngữ:, to fly/go off at a tangent, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • Địa chất: langbeinit,
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • ngẫu cực từ, lưỡng cực từ, magnetic dipole antenna, ăng ten lưỡng cực từ, magnetic dipole density, mật độ lưỡng cực từ, magnetic dipole moment, mômen lưỡng cực từ, magnetic dipole transition, sự chuyển lưỡng...
  • độ nghiêng dọc, góc nghiêng dọc, mặt trước (dao), mặt trước của dao cắt, mặt trước của dao cắt, offset tool face, mặt trước dao cắt cong, tool face tangential force, lực tiếp tuyến mặt trước dao
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • / 'teləmi:təriη /, sự đo lường xa, đo lường từ xa, đo từ xa, sự đo xa, việc truyền dữ liệu, viễn trắc, sự đo từ xa, telemetering antenna, ăng ten viễn trắc, telemetering receiver, máy thu viễn trắc, telemetering...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top