Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ăngten” Tìm theo Từ | Cụm từ (583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'leislaik /, Tính từ: giống sợi dây, (adj) dạng lưới, dạng đăngten, hình mạng,
  • / ma:st /, Danh từ: (thực vật học) quả sồi, cột buồm; cột cờ; cột ăngten, Giao thông & vận tải: cột tàu, Hóa học &...
  • / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ, Hóa...
  • cột ăng ten truyền hình, tháp ăngten truyền hình,
  • tháp ăng-ten,
  • / ænˈtɛnə /, Danh từ, số nhiều là .antennae: râu (của sâu bọ), ( radio) anten, Toán & tin: anten, Kỹ thuật chung: dây trời,...
  • hệ thống ăng ten nối ghép, mạng ăng-ten,
  • sự xác định vị trí ăng-ten,
  • bãi lắp ăng ten, trạm lắp ăng-ten,
  • nhánh cụt pawsey (anten),
  • sự chỉnh hướng lại (anten),
  • vòng xếp chồng, vòng xếp thẳng đứng (anten),
  • adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten,
  • côngtenơ được điều chỉnh nhiệt độ, côngtenơ được khống chế (điều chỉnh) nhiệt độ, côngtenơ được khống chế nhiệt độ,
  • côngtenơ chuyên dụng, côngtenơ chuyên dùng,
  • Danh từ: sự cho hàng vào côngtenơ, sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ, sự côngtenơ hóa, sự đóng...
  • sự dỡ hàng côngtennơ, sự dỡ côngtennơ,
  • côngtenơ lạnh, kho lạnh (dạng) côngtenơ,
  • côngtenơ khung, côngtenơ mặt bên lưới thép, lưới thép,
  • côngtenơ bọc kín, côngtenơ kín, thùng kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top