Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đĩa” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.060) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mũi khoan kiểu đĩa, lưỡi khoan đĩa, Địa chất: choòng đĩa, mũi khoan đĩa,
  • / de´vouniən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon, Danh từ: (địa lý,địa chất) kỷ đevon,
  • tầng dưới, Danh từ ( số nhiều .understrata): (địa lý,địa chất) tầng dưới, (địa lý,địa chất) tầng nềng,
  • Danh từ: phanh dĩa, phanh đĩa, phanh đĩa, disc brake calliper, compa đo phanh đĩa, disc brake calliper, thước cặp đo phanh đĩa, disc brake pad, đệm phanh đĩa, fixed calliper disc brake, phanh đĩa...
  • / 'kæmbriən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri, Danh từ: (địa lý,địa chất) kỷ cambri, hệ cambri, cambri, thạch trổ,
  • / ´bæsit /, Danh từ: chó baxet (một giống chó lùn), bài baxet, (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên, Nội động từ: (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa),...
  • / heid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ), Nội động từ: (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ), Xây...
  • dao phay đĩa, dao phay đĩa, Địa chất: máy đánh rạch kiểu đĩa,
  • máy nghiền kiểu đĩa, máy nghiền (kiểu) đĩa, Địa chất: máy nghiền đĩa,
  • / æb'leʃn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể), (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá), (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng), Hóa...
  • / 'tɜ:∫əri /, Tính từ: thứ ba; ngay sau thứ hai, ( tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, Danh từ: ( tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ...
  • phanh đĩa, Địa chất: phanh đĩa,
  • băng tải đĩa, Địa chất: băng tải đĩa,
  • lưới trắc địa, mạng trắc địa, mạng chính (các điểm trắc địa),
  • / ¸brædi´ka:diə /, Y học: nhịp tim chậm, cardiomuscular bradycardia, nhịp tim chậm bệnh cơ tim, clinostatis bradycardia, nhịp tim chậm thế nằm, sinus bradycardia, nhịp tim chậm xoang
  • gậy đo thủy chuẩn, mia đo cao, thanh đo dầu, cần gạt san bằng, thanh gạt san, mỉa trắc địa, Địa chất: mia trắc địa,
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) khoa địa kiến tạo, địa kiến tạo,
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) điatomit, đất điatome, đấu thảo silic, đất điatomit, đất gạch điatomit, đất diatomit, đất tảo silic,
  • sự khử từ đoạn nhiệt, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt, nuclear adiabatic demagnetization, khử từ đoạn nhiệt...
  • / ˈboʊldər /, Danh từ: tảng đá mòn, (địa lý,địa chất) tảng lăn, Đá cuội, Xây dựng: tảng lăn, tảng lăn (địa chất), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top