Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đĩa” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.060) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / neiz /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, Kỹ thuật chung: mũi đất,
  • / ´strætou¸sfiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tầng bình lưu, Xây dựng: tầng đẳng ôn,
  • / ¸saii´nitik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit, Hóa học & vật liệu: sienit,
  • đai kiểu mắt xích, Địa chất: đai xích, dây curoa xích,
  • / ¸oroudʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi, Hóa học & vật liệu: tạo núi,
  • / ´haidrə¸sfiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) quyển nước, thủy quyển, Cơ khí & công trình: quyển nước,
  • / sin´klainəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm, Kỹ thuật chung: nếp lõm, nghiêng đồng hướng,
  • phanh vòng, đai phanh (thắng), đai thắng, dây thắng, phanh đai, phanh đai, Địa chất: phanh đai, band brake clevis, chạc siết phanh đai
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), fungurit (một loại chất nổ), fungurit,
  • / ´heljə¸troup /, Danh từ: (thực vật học) cây vòi voi, màu đỏ ánh xanh, (địa lý,địa chất), đá heliotrope,
  • Phó từ: nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thủy,
  • / a:´keidiən /, Tính từ: (thuộc) vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp), (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc, Danh từ: người dân vùng a-ca-đi-a (ở...
  • / plu:´touniən /, Tính từ (như) .Plutonic: (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu, (thần thoại,thần học) (thuộc) diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục, (thiên văn học) sao...
  • / ´epi¸dʒi:n /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh, ngoại sinh,
  • / i´rʌpʃənl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) do núi lửa phun ra, Kỹ thuật chung: phun,
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) thế plioxen, Tính từ: thuộc kỷ plioxen (thời kỳ cuối của kỷ thứ ba trong...
  • / ¸pɔtə´mɔlədʒi /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khoa sông ngòi, môn sông ngòi, Kỹ thuật chung: môn sông ngòi,
  • / ´pju:nə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng,
  • / hip´sɔmitri /, Danh từ: (địa lý,địa chất) phép đo độ cao, phép cao trắc, Xây dựng: phép đo cao,
  • / 'zouəlait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đá động vật, zoolit, Cơ khí & công trình: đá động vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top