Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đợi” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to see service, phục vụ(quân đội)
  • tỉ số biến (đổi), tỷ số biến áp,
  • bộ khuếch đại dải rộng, một bộ khuếch đại đáp ứng với những tín hiệu dội siêu âm nằm trong dải tần số lớn, nó thường đáp ứng với hầu hết các tần số tạo bởi những nhóm đầu dò khác...
  • giải quyết việc (đòi) bồi thường (bảo hiểm),
  • bình giá hối đoái, sự trao đổi ngang giá,
  • hoa hồng đổi tiền, phí thủ tục hối đoái,
  • bề mặt có độ dốc có thể thay đổi,
  • / pə´fidiəs /, Tính từ: phản bội, lừa dối; không trung thành, Từ đồng nghĩa: adjective, he is betrayed by perfidious allies, anh ta đã bị phản bội bởi...
  • Toán & tin: (đại số ) dàn được bổ sung tương đối,
  • thanh toán những khoản đòi, sự trả tiền bồi thường,
  • / wɜ:ld /, danh từ: thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời;...
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • sự phân vùng theo dải, sự phân vùng theo đới, sự phân vùng theo vành,
  • Idioms: to be treated as pariah, bị đối đãi như một tên cùng đinh
  • / ʌn´plʌmd /, Tính từ: không có dây dọi, không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò, (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò
  • Danh từ: nhà thờ độc lập (đối với nhà nước),
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • / 'dæliəns /, Danh từ: sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì),...
  • quyền lợi và sự đãi ngộ (đối với nhân viên làm việc),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, (như) phó đốc công...), Nghĩa chuyên ngành: phó đốc công, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top