Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đenta” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.052) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằng đenta,
  • dây chằng đenta,
  • vùng cơ đenta,
  • hiệu ứng e đenta,
  • viết tắt, cử nhân nha khoa ( bachelor of dental surgery),
  • bệnh viện thực hành, phòng khám, dental clinic (school), phòng khám (chữa) răng, medical clinic (school), phòng khám chữa đa khoa
  • / məˈdʒɛntə /, Danh từ: magenta, fucsin (thuốc nhuộm), Tính từ: Đỏ tươi, Ô tô: Đỏ tươi thẫm, Xây...
  • / ´kɛəriz /, Danh từ: (y học) bệnh mục xương, Y học: bệnh mục xương 2 bệnh sâu răng, dental caries, bệnh sâu răng
  • / ¸ɔsti´oumə /, Danh từ: (y học) u xương, Y học: u xương, heteroplastic osteoma, u xương dị sản, osteoma dentale, u xương răng, spongiosum osteoma, u xương...
  • đơn nguyên ở, residential section block, khối đơn nguyên ở, serial residential section, đơn nguyên ở tiêu chuẩn
  • điều biến đenta nén-giãn, điều chế denta nén-giãn,
  • sóng đenta,
  • rãnh cơ đentangực,
  • hợp kim đenta,
  • cộng hưởng đenta,
  • dướ cơ đenta,
  • lồi đentaxương cánh tay,
  • / ¸periɔ´staitis /, Danh từ: (y học) viêm màng xương, Y học: viêm màng xương, dental periostitis, viêm màng xương răng, hemorrhagic periostitis, viêm màng xương...
  • / ´dentʃə /, Danh từ: bộ răng, hàm răng, hàm răng giả,
  • lồi đenta xương cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top