Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ứng” Tìm theo Từ | Cụm từ (263.932) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
  • / æmju'niʃn /, Danh từ: Đạn dược, (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa), (sử học) quân trang quân dụng, Ngoại động từ: cung...
  • / pə´pleks /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm rối trí, làm rắc rối, khó hiểu, phức tạp (một vấn đề...), Danh từ: trạng thái...
  • giếng sạch, hồ chứa nước đã được lọc với lưu lượng nước đủ lớn để không phải thay đổi tốc độ lọc cho những nhu cầu khác nhau. hồ cũng được dùng để clo có thời gian tiếp xúc khử trùng.,...
  • / 'iɳgliʃ /, Tính từ: (thuộc) anh, Danh từ: người anh, tiếng anh ( (cũng) the king's, the queen's english), (ngành in) cỡ 14, Ngoại động...
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vải rách lung tung, giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi, (nghĩa bóng) vật còn lại vô ích,...
  • / bɔi /, Danh từ: (hàng hải) phao, phao cứu đắm ( (cũng) life buoy), (nghĩa bóng) chỗ nương tựa, Ngoại động từ: Đặt phao, thả phao, ( (thường) + up)...
  • / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức, outface one's opponent without flinching, nhìn đối...
  • / θɔ: /, Danh từ: sự tan (của tuyết), thời tiết nóng làm tan băng, (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), Ngoại động...
  • / sæʃ /, Danh từ: khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf, khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame, Cơ - Điện...
  • / gild /, Ngoại động từ: mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...), Cấu trúc...
  • / ´hænd¸bil /, Danh từ: thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường), (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền đơn, Kinh tế: cáo bạch, chào...
  • / æn´tægə¸naiz /, Ngoại động từ: gây phản tác dụng; trung hoà (lực), gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng, (từ mỹ,nghĩa...
  • / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng, Kỹ thuật chung: căng phồng,
  • / im´bærəs /, Ngoại động từ: làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm mang công mắc nợ, gây khó khăn...
  • / ´stigmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai), (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ), Hình Thái Từ:...
  • phụ tùng lắp ống, Xây dựng: phụ tùng đường ống, phụ tùng ống, Kỹ thuật chung: khớp nối ống, khuỷu ống,
  • / 'ɔ:l'pə:pəs /, Tính từ: dùng cho nhiều mục đích, có nhiều công dụng, đa năng, Kỹ thuật chung: đa năng, nhiều công dụng, phổ biến, vạn năng,...
  • / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại động từ: sờ mó, Ăn tiền, ăn hối lộ, Đánh (đàn); búng (dây...
  • / 'kɔmplimənt /, Danh từ: lời khen, lời ca tụng, ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top