Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-lô” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pi:ən /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng, Từ đồng nghĩa: noun, acclamation , anthem...
  • / 'pælədin /, Danh từ: (sử học) lạc hầu (triều vua sác-lơ-ma-nhơ), (sử học) hiệp sĩ, người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...), Từ đồng...
  • / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the hallowed traditions from...
  • / ´a:gənɔ:t /, danh từ, (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng), argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni), argonaut (động...
  • mức độ ồn, mức âm thanh, cường độ âm, âm lượng, mức âm lượng, equal-loudness level contour, đường đẳng âm lượng, loudness level of test sound, mức âm lượng của âm thanh thử, loudness level of test sound,...
  • ca-ta-lô tờ rời,
  • Tính từ: Ăng-lô-xắc-xông, Danh từ: dòng Ăng-lô-xắc-xông, người Ăng-lô-xắc-xông, người gốc Ăng-lô-xắc-xông,...
  • Tính từ: (thuộc) xa-mô-a, Danh từ: người xa-mô-a, tiếng xa-mô-a,
  • / mə´rɔkən /, Tính từ: (thuộc) ma-rốc, Danh từ: người ma-rốc, tiếng ma-rốc,
  • người xô-ma-lia, nước xô-ma-lia, xô-ma-lia, xô-ma-lia (tên nước, thủ đô mogadiscio),
  • chuỗi taylo (của hàm số thực), chuỗi taylor, chuỗi taylo,
  • phẳng-lõm, phẳng-lõm, plano-concave lens, thấu kính phẳng-lõm
  • sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, trao đổi nhiệt lỏng-lỏng, bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng,
  • phẳng-lồi, phẳng-lồi, lồi phẳng, plano-convex lens, thấu kính phẳng-lồi
  • / dʌtʃ /, Tính từ: (thuộc) hà-lan, (sử học) (thuộc) Đức, Danh từ: ( the dutch) người hà-lan; dân hà-lan, tiếng hà-lan, (sử học) tiếng Đức, that's...
  • hợp kim nhôm, hợp kim nhôm, all aluminium alloy conductor, dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm, aluminium alloy conductor steel reinforced, dây hợp kim nhôm lõi thép, aluminium alloy plate, tôn dày hợp kim nhôm, aluminium alloy...
  • ngoại lai, allochtonous deposit, trầm tích ngoại lai, allochtonous fold, nếp uốn ngoại lai, allochtonous rock, đá ngoại lai
  • hợp kim đồng, copper alloy bush, bạc lót hợp kim đồng, copper alloy bush, ống lót hợp kim đồng, wrought copper alloy, hợp kim đồng rèn
  • tiêu chí mikhailov, tiêu chuẩn mikhailov,
  • / slə´vouniən /, tính từ, (thuộc) ngôn ngữ xla-vơ, (thuộc) chủng tộc xla-vơ, danh từ, người vùng xla-vô-ni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top