Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Above ground” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • tính toán thấm, nghiên cứu độ thấm, sự phân tích thấm, underground seepage analysis, tính toán thấm trong đất
  • Thành Ngữ:, to lose ground, ground
  • / 'tauə /, Danh từ: tháp (ở lâu đài, nhà thờ), tháp (ở nhà máy), Đồn luỹ, pháo đài (có tháp), Nội động từ: ( + above) vượt hẳn lên, cao hơn...
  • / 'pi:nʌt /, Danh từ: cây đậu phụng (cây lạc), hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép,...
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • / nai'i:v /, ngờ nghệch, khờ dại, ngây thơ, chất phác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aboveboard , artless , callow , candid , confiding , countrified , credulous , forthright , frank , fresh , green...
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / ə,bʌv'kritikəl /, Điện lạnh: trên (tới) hạn, above critical pressure, áp suất trên tới hạn, above critical temperature, nhiệt độ trên tới hạn
  • Thành Ngữ:, down to the ground, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, forbidden ground, khu vực cấm vào
  • Thành Ngữ:, to stand one's ground, giữ vững lập trường
  • Thành Ngữ:, to be on firm ground, vững tin vào lý lẽ của mình
  • Thành Ngữ:, to gain ground, tiến tới, tiến bộ
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top