Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accessory to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.359) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tổng sản phẩm quốc dân, gnp tổng sản phẩm quốc gia, tổng sảng phẩm quốc dân, tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc gia, giá trị tổng sản lượng quốc...
  • kiểm soát tốc độ, sự điều khiển tốc độ, điều khiển tốc độ, sự điều chỉnh tốc độ, sự điều khiển vận tốc, sự điều chỉnh tốc độ, sự điều chỉnh vận tốc, automatic speed control, kiểm...
  • tốc độ hạ cánh, vận tốc hạ cánh, tốc độ tới, gần, tốc độ dòng đến (thuỷ lực),
  • nút an toàn, phích an toàn, (lý) chốtan toàn, ổ cắm an toàn, van an toàn (nồi hơi),
  • tổng giá dự toán, total summary cost estimate, tổng giá dự toán toàn bộ
  • bê tông cuội sỏi, bê tông cuộn, bê tông cuội, bê tông sỏi, bê tông cốt liệu sỏi, bê tông sợi, sand gravel concrete, bê tông sỏi cát
  • khí cụ đo tốc độ (dòng chảy), máy đo tốc độ, tốc độ kế, tốc kế, tốc kế, khí cụ đo tốc độ, đồng hồ đo vận tốc,
  • tốc độ truyền (số liệu), tốc độ truyền, tốc độ baud, tốc độ truyền, tốc độ truyền thông, abr ( automaticbaud rate detection ), sự dò tìm tốc độ baud tự động, automatic baud rate detection (abr), sự...
  • / lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc từ: to lend assistance ( aid ) to, to lend countenance to somebody, to lend an ear, to...
  • / sʌ´meiʃən /, Danh từ: (toán học) sự tổng; phép tổng, phần tóm tắt kết luận; bản tóm tắt; bản kết luận (của một lập luận), sự tổng kết, Toán...
  • toa sàn phẳng, toa đĩa, ô tô sàn phẳng, Danh từ: toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng,
  • tốc độ cắt, tốc độ cắt, vận tốc cắt, Địa chất: tốc độ đánh rạch, tốc độ cắt,
  • toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước
  • tốc độ biểu kiến, vận tốc biểu kiến, tốc độ biểu kiến, tốc độ biểu kiến, vận tốc biểu kiến,
  • mâm cặp (có) tốc, mâm gá (kiểu) tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc,
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • công tác bê tông, đổ bê tông, sự đổ bê tông, đổ bê tông, rate of concrete placement, tốc độ đổ bê tông
  • hàm vectơ, hàm véc tơ, hàm véctơ, divergence of a vector function, tính phân kỳ của một hàm vectơ, divergence of a vector function, tính phân kỳ của một hàm vectơ
  • / tou'tæliti /, Danh từ: toàn bộ, tổng số; số tổng cộng, khối lượng tổng cộng, (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần, Toán & tin:...
  • được gia tốc, đã gia tốc, đã tăng tốc, được tăng tốc, gia tốc, accelerated part, hạt được tăng tốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top