Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Act like” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc, the harsh severities of life in the desert, những gay go, khắc nghiệt của...
  • Thành Ngữ:, to set one's face like a flint, set
  • Thành Ngữ:, like winking, (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
  • / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc đá lửa và trong sa thạch và những đá khác), Hóa học...
  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • / ¸pɔli´stairi:n /, Danh từ: polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng), Xây dựng: politiron (vật...
  • / 'dedikeitid /, Tính từ: tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: dành riêng, Nghĩa...
  • Thành Ngữ:, to know sth like the back of one's hand, biết rõ điều gì
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
  • / ´ɔf¸si:zən /, danh từ, mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch), we like off-season at the beach, chúng tôi thích có ít người trên bãi biển
  • Thành Ngữ:, there's no place like home, (tục ngữ) không đâu bằng nhà mình
  • / ´a:ti¸fækt /, như artefact, Toán & tin: thành phần lạ, Kỹ thuật chung: giả tạo, Kinh tế: đồ tạo tác,
  • Tính từ: nghiêm khắc; nghiêm nghị, khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt, mộc mạc, giản dị, châm biếm, mỉa mai, severse discipline, kỷ...
  • / vi´di:li¸set /, Phó từ: (viết tắt) viz tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác, Từ đồng nghĩa: adverb, three people have seen , videlicet john ,...
  • / sɑ:'din /, danh từ, cá mòi, packed like sardines, (thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp
  • / i´li:t /, Danh từ: cách viết khác: élite (giống tiếng pháp), thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp, người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm), Tính...
  • Thành Ngữ:, packed like sardines, (thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp
  • / ´dilidʒəns /, Danh từ: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, Nguồn khác: Kinh tế: due diligence:...
  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top