Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Action for a cause exhibit” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • doanh vụ tiền mặt, giao dịch tiền mặt, cash transaction market, thị trường giao dịch tiền mặt, partial cash transaction, giao dịch tiền mặt một phần
  • năng lượng thấp, low energy electron, electron năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed), nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed), nhiễu xạ electron năng lượng thấp, low...
  • điều khoản trọng tài, standard arbitration clause, điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
  • Idioms: to be accountable for one 's action, giải thích về hành động của mình
  • đối lưu bắt buộc, đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, đối lưu cưỡng bức, forced convection boiling, sự đối lưu cưỡng bức, forced convection condensation, sự ngưng...
  • điều khoản tối huệ quốc, unrestricted most-favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
  • tối huệ quốc, tối hụê quốc, most favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc, most favoured nation status, địa vị tối huệ quốc, most favoured nation tariff, thuế suất tối huệ quốc, most favoured nation...
  • Thành Ngữ:, to clear the decks for action, chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
  • điều khoản chệch đường, điều khoản chệch đường, general deviation clause, điều khoản chệch đường (trong bảo hiểm)
  • như vulgar fraction, phân số thông thường,
  • destraction,
  • phần cất, close cut fraction, phần cắt hẹp
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • điều khoản đỏ, điều khoan đỏ (trong thư tín dụng), letter of credit with red clause, thư tín dụng với điều khoản đỏ, red clause ( letterof ) credit, thư tín dụng điều khoản đỏ, red clause credit, thư tín dụng...
  • tương tác trao đổi, effect of exchange interaction, hiệu ứng tương tác trao đổi
  • dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết dung môi đơn
  • tỏa nhiệt, heat-producing reaction, phản ứng tỏa nhiệt
  • (vật liêu) thuộc puzolan (pozzolan), có liên quan đến puzolan, pozzolanic reaction, phản ứng puzolan
  • phản ứng gốc, free radical reaction, phản ứng gốc tự do
  • Idioms: to be of chinese extraction, nguồn gốc trung hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top