Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Additif” Tìm theo Từ | Cụm từ (187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / əb'sə:diti /, Danh từ: sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, Điều vô lý; điều ngớ ngẩn, that's quite an absurdity!, quả là một điều vô lý!, Toán &...
  • / ´milk¸sɔp /, Danh từ: kẻ khiếp nhược; kẻ nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , cry-baby , deserter...
  • / ə'dɪʃn /, Danh từ: (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, Toán & tin: phép cộng, Xây dựng:...
  • viêm cơ thắt oddi,
  • số học cộng tính,
  • hàm tử cộng tính,
  • chuỗi cộng được, chuỗi cộng tính,
  • gen cộng tính,
  • chất phụ gia chống nổ,
  • chất phụ gia khi nghiền,
  • phụ gia khi nghiền,
  • sigma cộng tính,
  • xi-măng có phụ gia,
  • hiệu ứng cộng, hiệu ứng cộng,
  • nhóm cộng, nhóm cộng tính,
  • độ đo cộng tính,
  • tiếng ồn cộng tính, nhiễu cộng,
  • phép toán cộng tính, pháp toán cộng tính,
  • sự tổng hợp cộng tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top