Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Advance of tool” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prɪˈpɒndərəns /, Danh từ: sự trội hơn, sự ưu thế hơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advantage , ascendancy...
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (advantia),
  • Idioms: to be in connivance with sb, Âm mưu, đồng lõa với người nào
  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • / 'litə:ʤi /, Danh từ: nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: noun, celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service...
  • đại số booole, lý luận boole,
  • Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận lợi
  • a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • Thành Ngữ:, to take somebody at advantage, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
  • dụng cụ khí nén, dụng cụ khí nén, pneumatic tool oil, dầu dụng cụ khí nén
  • Thành Ngữ:, tool along, (thông tục) lái xe một cách đủng đỉnh và thư giãn
  • danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
  • có hình răng cưa, răng cưa, sawtooth joint, mối nối kiểu răng cưa, sawtooth roof, mái nhà hình răng cưa, sawtooth truss, giàn mái hình răng cưa
  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • Thành Ngữ:, tool something up, trang bị (cho một nhà máy) các công cụ máy móc cần thiết
  • / 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous...
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top