Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Advance of tool” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống nối cần khoan, khớp nối ống khoan, máy khoan ống, wash-over tool joint, ống nối cần khoan xói
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • thứ tự nghịch, negative sequence current, dòng điện theo thứ tự nghịch, negative sequence reactance, điện kháng thứ tự nghịch, negative-sequence impedance, trở kháng thứ tự nghịch
  • sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
  • bệ đỡ, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, giá kẹp, tool holding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ
  • lực tiếp tuyến, lực tiếp tuyến, sức tiếp tuyến, tool face tangential force, lực tiếp tuyến mặt trước dao
  • bộ dụng cụ, bộ dụng cụ, bộ dao, bộ dụng cụ, mechanic's tool kit, bộ dụng cụ thợ máy
  • a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • / ´toulbu:θ /, như tollbooth,
  • ngoại thương, ngoại thương, balance of foreign trade, cán cân ngoại thương, bank for foreign trade, ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam, control of foreign trade, quản...
  • / ædvən'teidʤəs /, Tính từ: có lợi, thuận lợi, today's market is very advantageous to our business affairs, thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta, Từ...
  • / ridns /, Danh từ: sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ (nợ nần, điều làm mình phiền muộn), Từ đồng nghĩa: noun, a good riddance,...
  • / ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ đồng nghĩa: noun, advantage , bonus , dividend , extra , gratuity ,...
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt,
  • công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định hình, forming tool holder, giá dao tiện định hình
  • chất làm nguội, môi chất lạnh, môi trường làm lạnh, môi trường làm nguội, chất tải lạnh, môi trường làm nguội, chất làm nguội, temperature of cooling medium, nhiệt độ môi chất lạnh, liquid cooling medium,...
  • Thành Ngữ:, to lose one's cool, o lose self-control
  • góc nêm, góc nêm, góc chêm của dao cắt (β), góc chêm, góc mài sắc, orthogonal wedge angle, góc chêm thẳng góc, tool back wedge angle, góc chêm sau của dụng cụ cắt, working back wedge angle, góc chêm sau làm việc, working...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top