Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Affaires” Tìm theo Từ | Cụm từ (51) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration , festivity , fete , function , gala , occasion
  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
  • / ə´muə /, Danh từ: cuộc tình, chuyện yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , entanglement , liaison...
  • / ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , carrying on , cheating...
  • công việc hiện tại,
  • tư pháp,
  • thương vụ,
  • tài vụ, việc tài chính,
  • công việc thế giới,
  • thương vụ, thương vụ,
  • tổng vụ,
  • nghiệp vụ thuế,
  • Danh từ: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích...
  • hộ chiếu công vụ,
  • ngân hàng thương mại hoặc phòng phát hành của pháp, ngân hàng đầu tư,
  • Danh từ: con người kinh doanh; con người làm việc lớn,
  • bộ ngoại giao,
  • tờ thuyết minh tình hình tài sản,
  • phòng sự phụ khách hàng,
  • / 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top