Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agree on” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem
  • buôn bán nhiều bên, thương mại đa biên, multilateral trade agreement, hiệp định thương mại đa biên
  • Idioms: to be agreeable to sth, bằng lòng việc gì
  • viết tắt, hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch, ( general agreement on tariffs and trade),
  • viện trợ kinh tế, viện trợ kinh tế, agreement on economic aid, hiệp định viện trợ kinh tế
  • Thành Ngữ:, agreed !, đồng ý!, tán thành!
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • Thành Ngữ:, a gentleman's agreement, thoả thuận danh dự
  • hợp đồng bán, thỏa ước bán hàng, exclusive sales agreement, thỏa ước bán hàng độc quyền
  • / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • hạn ngạch mậu dịch, trade quota agreement, hiệp định hạn ngạch mậu dịch
  • hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
  • hợp tác kinh doanh, hợp tác nghiệp vụ, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • / 'lʌvəbl /, Tính từ: Đáng yêu, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable , alluring...
  • Idioms: to be agreeable to the taste, hợp với sở thích, khẩu vị
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Danh từ: sự thiếu thốn, tính chất trống rỗng, (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị, tính rỗng, độ rỗng, the voidness of an agreement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top