Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrive at conclusion” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.588) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • trả tiền khi hàng đến, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, electrostatic potential barrier, rào thế tĩnh điện
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
  • Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn, he carries himself very haughtily, anh ta đi đứng trông rất ngạo mạn, dáng dấp anh ta trông rất ngạo mạn,...
  • mức sóng mang, reduction in carrier level during modulation, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
  • / ¸haimi´niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , connubial , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded
  • tín hiệu nhiễu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu, interfering signal generator, bộ phát sinh tín hiệu nhiễu, modulated interfering signal, tín hiệu nhiễu biến điệu, range of the interfering signal,...
  • các phương thức thanh toán giữa người mua và người bán, điều kiện trả tiền, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • sự biến điệu đỉnh, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • sự tín hiệu hóa, truyền tín hiệu, báo hiệu điện thoại (mỹ), sự báo hiệu, sự đánh tín hiệu, sự phát tín hiệu, sự truyền tín hiệu, automatic signaling, sự báo hiệu tự động, carrier signaling, sự...
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống nắng, sun-proof barrier, kết cấu che...
  • Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top