Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aslar” Tìm theo Từ | Cụm từ (154) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈkaʊnsələr , ˈkaʊnslər /, Danh từ: hội viên hội đồng,
  • / ˈsæləriiɳ /, XEM salary:,
  • / 'sælərid /, Tính từ: Ăn lương, được trả lương, Kinh tế: ăn lương, có lương, được trả lương, hưởng lương, salaried personnel, nhân viên làm...
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • bre & name / 'bɪznəslaik /, Kinh tế: đâu ra đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , careful...
  • / ´tʃa:nsləri /, danh từ, (như) chancellery,
  • sự tăng lương, retroactive salary increase, sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước
  • / ¸tʃekəslə´veikiən /, Kinh tế: tiệp khắc (cũ), tiệp khắc (cũ) (tên nước, thủ đô: prague),
  • / 'heəslaid /, Danh từ: cái trâm (cài tóc),
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • / ´tʃa:nsləri /, Danh từ: chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức), văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự,
  • viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi năm 12000 pao [, sire
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / ¸ili´dʒitiməsi /, danh từ, sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang, Từ đồng nghĩa: noun, bastardy , bastardism , illegitimation ,...
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock), Từ đồng nghĩa: noun, alarums...
  • hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động, closed-circuit alarm system, hệ thống báo động mạch kín, fire alarm system, hệ thống...
  • syascaris giun đủa.,
  • kiểu vô hướng, base scalar type, kiểu vô hướng cơ sở, enumerated scalar type, kiểu vô hướng đánh số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top