Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Assigned value” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá trị giới hạn, Địa chất: giá trị giới hạn, limit value relay, rơle giá trị giới hạn, threshold limit value, giá trị giới hạn ngưỡng, threshold limit value in the free environment,...
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • Danh từ: giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, extra surplus value, giá trị thặng dư vượt mức, rate of surplus value, tỉ suất giá trị thặng...
  • giá trị riêng, proper value of an endomorphism, giá trị riêng của một tự đồng cấu, proper value , eigenvalue of a matrix, giá trị riêng của một ma trận
  • giá trị trao đổi, Kinh tế: giá trị trao đổi, exchange value of labour power, giá trị trao đổi sức lao động, use value and exchange value, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, use...
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • giá trị trung bình, trung bình, giá trị trung bình, giá trị trung bình, giá trị bình quân, average value theorem, định lý giá trị trung bình, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương, average value acceleration,...
  • giá trị sản lượng công nghiệp, sản lượng công nghiệp, gross industrial output value, giá trị tổng sản lượng công nghiệp, value of industrial output, giá trị sản lượng công nghiệp
  • như sex reassignment surgery,
  • như sex reassignment surgery,
  • valuevit,
  • giá trị tiền mặt, actual cash value, giá trị tiền mặt thực tế
  • Idioms: to be of value, có giá trị
  • như sex reassignment surgery,
  • / ´æsi¸tail /, Hóa học & vật liệu: axetyl, acetyl value, chỉ số axetyl
  • giá trị hợp đồng, total contract value, tổng giá trị hợp đồng
  • nhập khẩu ròng, nhập khẩu tịnh, net import value, giá trị nhập khẩu tịnh
  • one caused by something in the circuit itself that increases or decreases an electrical value., sự cố mạch chính,
  • tinh cất, đã chỉnh lưu, đã tinh cất, rectified value, giá trị đã chỉnh lưu
  • khóa nhân đôi, khóa sao lại, phím nhân đôi, phím sao lại, duplicate key value, giá trị khóa nhân đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top