Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At disposal” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bãi chứa bã quặng, bãi rác,
  • chỗ đổ rác, bãi phế liệu, bãi rác, bãi phế liệu,
  • sự thanh lý rác, sự tiêu hủy chất thải, sự tiêu hủy rác, thải rác,
  • sự đào bỏ tầng phụ,
  • bãi chôn phế liệu,
  • tách bỏ nước thải, sự biến cứng nước thải, sự khử độc, sự làm trong nước thải, loại bỏ nước thải, sự khử bỏ nước thải, sự làm vệ sinh, sự loại bỏ nước thải, sự tháo nước thải,...
  • bãi rác công cộng, sự xử lý rác, sự khử bỏ chất thải, sự thanh lý rác, sự tiêu hủy rác, sự vứt bỏ chất thải,
  • / dis´lɔiəl /, Tính từ: không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...), không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...), không trung thực, Kỹ...
  • sự đồng kết tủa,
  • / dɪˈspəʊz /, Ngoại động từ: sắp đặt, sắp xếp, bố trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, Nội...
  • đồ thanh lý của chính quyền,
  • / dis´pə:sl /, Danh từ: sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...), (vật lý) sự tán...
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • điểm phế thải,
  • trạm xử lý rác, nhà thiêu rác,
  • đường xả nước phá băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top