Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At fingertips” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người thụ hưởng mặc nhiên, người thuê mặc nhiên, người thuê nhà lưu cư,
  • tựa ở đầu mút,
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to speak at, ám chỉ (ai)
  • Thành Ngữ:, to tear at, kéo mạnh, giật mạnh
  • giá trị tại mức rủi ro, mô hình ước tính rủi ro,
  • Thành Ngữ:, to laugh at, cười, cười nhạo, cười coi thường
  • Thành Ngữ:, to whittle at, gọt
  • Thành Ngữ:, to wipe at, (từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
  • Danh từ: Đại sứ lưu động,
  • góc ở tâm,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • bất cứ thế nào,
  • giao dịch theo giá thị trường,
  • Thành Ngữ:, at close quarters, rất gần, gần sát nhau
  • tính theo giá hiện thời,
  • theo giá hiện thời,
  • Thành Ngữ:, at death's door, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top