Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avoir” Tìm theo Từ | Cụm từ (123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Idioms: to be in disfavour with sb, bị người nào ghét
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • Thành Ngữ:, to stand high in sb's favour, được ai nể trọng
  • Idioms: to be free in one 's favours, tự do luyến ái
  • Thành Ngữ:, by favour of ..., kính nhờ... chuyển
  • Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi,
  • Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • Thành Ngữ:, to dance oneself into somebody's favour, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
  • Thành Ngữ:, to beg a favour of, đề nghị (ai) giúp đỡ
  • Kinh tế: hành vi cấu kết, hành vi cấu kết, collusive behavior, hành vi cấu kết
  • điều khoản tối huệ quốc, unrestricted most-favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện
  • piconavirut,
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top