Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Balled up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´douləmit /, Danh từ: (khoáng chất) đolomit, Kỹ thuật chung: đolomit, Địa chất: dolomit camg(co)2, ballast , dolomite, ba-lát...
  • Thành Ngữ:, to bite the bullet, nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
  • / ¸kɔri´ɔgrəfi /, Danh từ: nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê, vũ đạo,
  • giếng khoan, giếng khoan (đường kính lớn), hand-drilled well, giếng khoan tay
  • / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • cần van trượt, thân xupáp, thân xú páp, thân xú bắp, thân xupap, thân xupap, cần van trượt, cần xupap, cần van, thân xupap, thân van, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu...
  • / ´bælei¸da:nsə /, danh từ, diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa,
  • / ¸kɔ:riə´græfik /, tính từ, (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê,
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blunt , boiled...
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • Thành Ngữ:, lock..the stable door after the horse has bolted, mất bò mới lo làm chuồng
  • Idioms: to be a frequent caller at sb 's house, năng tới lui nhà người nào
  • Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp
  • vỉa atphan, atphan phiến, atfan cát, tấm atfan, stone filled sheet asphalt, vỉa atphan lẫn đất đá
  • Thành Ngữ:, in moth-balls, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
  • hớt lưng, backed-off teeth, răng được hớt lưng
  • / ¸disə´pru:vl /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối; sự chê, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blackball...
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top