Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Base amount” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện dung collector-base, điện dung cực góp-gốc,
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • cách phân tích abc, phân tích abc, abc là viết tắt của activity-based-costing: phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động,
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • là từ viết tắt từ web-based seminar. là việc trình bày, giảng dạy hoặc hội thảo được thực hiện thông qua website - internet,
  • đèn phanh, đèn phanh, led high-mount stop lamp, đèn phanh đi-ốt lắp trên cao
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
  • / hju:¸mili´eiʃən /, Danh từ: sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt, Từ đồng nghĩa: noun, abasement...
  • / ¸desi´kreiʃən /, danh từ, sự báng bổ thần thánh, sự dâng cho tà ma quỷ dữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blasphemy , debasement , defilement...
  • / ,deitə'beis /, Danh từ: Kỹ thuật chung: cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu, sở dữ liệu, Kinh tế: ngân hàng dữ liệu, database,...
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản, economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế
  • / ´beisis /, Danh từ, số nhiều .bases: nền tảng, cơ sở, căn cứ (quân sự), tuyến gốc, cơ sở hạ tầng, chuẩn, nền, nền tảng, đường đáy, cơ sở, điểm cơ sở, điểm gốc,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, dustbin , garbage pail , litter basket ,...
  • sổ cái mua hàng, purchase ledger control account, tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng
  • / ,sælə'mouniæk /, Danh từ: (hoá học) amoni clorua,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • đơn vị hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản
  • Phó từ: không thể giải thích được, unaccountably absent from the meeting, vắng mặt ở cuộc họp mà không thể giải thích được
  • / ə´mounifai /, Động từ: amoni hoá, Điện lạnh: bão hòa amoniac, sục amoniac,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top