Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear false witness” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • / ˌkɒləmˈbɛəriəm /, danh từ, số nhiều columbaria, nhà để tro hoả táng, chuồng bồ câu,
  • Thành Ngữ:, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  • / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • như indefiniteness,
  • / ´bɛəriʃnis /, danh từ, tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn,
  • / ʌn´bɛərəbəlnis /,
  • / pri´væri¸keitə /, danh từ, người nói lảng tránh, người nói quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber
  • Ngoại động từ: phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai, Từ đồng nghĩa: verb, belie , color , falsify , load...
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
  • / 'witlis /, Tính từ: ngốc nghếch, đần độn, khùng, không có trí khôn, mất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, scare somebody witless, doạ ai sợ hết hồn,...
  • / 'fæbjulist /, Danh từ: nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn, người nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , falsifier , fibber , prevaricator,...
  • Thành Ngữ:, a goat's beard, râu dê
  • / ´æksl¸bɛəriη /, danh từ, (kỹ thuật) ổ trục,
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • / ´ɔ:¸bɛəriη /, tínht từ, chứa quặng,
  • cầu cố định, fixed bridge bearing, gối cầu cố định
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • / ´fru:t¸bɛəriη /, tính từ, mang quả; ra quả,
  • như impoliteness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top