Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big show” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • Idioms: to be on short commons, Ăn kham khổ
  • độ cứng shore, độ cứng va,
  • sự thử độ cứng theo shore,
  • (viết tắt) của .should .not:,
  • Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm
  • Danh từ, số nhiều freshwomen: nữ sinh viên năm thứ nhất,
  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • Thành Ngữ:, to be a shingle short, hơi điên, dở hơi
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • / ¸ʌltrə´ʃɔ:t /, tính từ, cực ngắn, ultra-short waves, sóng cực ngắn
  • thành ngữ, boxer shorts, quần lót ống rộng của đàn ông
  • máy nén lysholm, máy nén roto, máy nén trục vít quay,
  • Thành Ngữ:, to come short, không d?t du?c, th?t b?i
  • Idioms: to have a shot at, làm thử cái gì
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • Thành Ngữ:, a closed-shop agreement, sự thoả thuận nội bộ
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh
  • giao diện nhà cung cấp dịch vụ ( winshock 2 ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top