Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bite ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, số nhiều là anni mirabiles, một năm đáng nhớ (do có những sự kiện đặc biệt),
  • Idioms: to be bitten with a desire to do sth, khao khát làm việc gì
  • Thành Ngữ:, once bitten , twice shy, một lần bị cắn là tởn tới già; phải một bận, cạch đến già
  • / ¸dezig´neitəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • số bit trong mỗi giây, bit trên giây, bit/s, bps ( bitsper second ), số bit trên giây
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • chiều dài khối, kích thước khối, độ dài khối, block length ( inbytes ) (blkl), độ dài khối (tính theo bits)
  • / hə´bitju¸eit /, Động từ: hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to habituate...
  • định hướng, được định hướng, algorithmic-oriented language (algol), ngôn ngữ định hướng thuật toán, bit-oriented, định hướng bit, blast oriented, nổ mìn định...
  • Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , exhibitory ,...
  • Thành Ngữ:, to drain ( drink ) the cup of bitterness ( sorrow ...) to the dregs, nếm hết mùi cay đắng ở đời
  • / in'hibitəri /, như inhibitive, Toán & tin: trễ, cản, Kỹ thuật chung: cản, trễ, Kinh tế: ngăn chặn, ức chế,
  • Thành Ngữ:, to be quite at home on ( in , with ) a subject, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
  • / ´a:bitreitə /, Danh từ: (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán, Toán & tin: bộ phân xử, Xây dựng:...
  • / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
  • / ¸ha:d´hændid /, tính từ, có tay bị chai, khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, hard-bitten , hardy , rugged , tough
  • mớ tuyến tính, phức tuyến tính, bitangent linear complex, mớ tuyến tính lưỡng tiếp, osculating linear complex, mớ tuyến tính mật tiếp, special linear complex, mở tuyến tính đặc biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top