Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blot out” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.058) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • / æ´lɔtrəpi /, như allotropism, Hóa học & vật liệu: hiện tượng thù hình, Điện lạnh: tính thù hình, Địa chất: dạng...
  • danh từ, mối thù truyền kiếp, Từ đồng nghĩa: noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật liệu: lên hoa, Từ đồng nghĩa: verb, blossom , blow...
  • rãnh chữ t, rãnh hình chữ t, t-slot cutters, máy cắt rãnh chữ t, table t slot, rãnh chữ t của bàn máy
  • / ´ousi¸lɔt /, Danh từ: mèo rừng nam mỹ, they've just killed an ocelot there, họ vừa giết một con mèo rừng nam mỹ ở đó,
  • / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ đồng nghĩa: noun, wedding festivities, lễ cưới, amusement , bash * , blowout...
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • / 'outn /, tính từ, bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch,
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • / ,dʒæmbə'ri: /, Danh từ: buổi chè chén; buổi liên hoan, Đại hội hướng đạo, Từ đồng nghĩa: noun, bash * , blowout * , ceremony , convention , festival ,...
  • / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, feedyard , pen , corral , stableyard , feedlot , barnlot, bawdy , broad ,...
  • / ¸ouvə´bloun /, Động tính từ quá khứ của .overblow: Tính từ: nở to quá, sắp tàn (hoa), quá thì (đàn bà), Đã qua, đã ngớt (cơn bão...), quá mức,...
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • / blouk /, Danh từ: (thông tục) gã, chàng, (thông tục) người cục mịch, người thô kệch, ( the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
  • / ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary , bash * , birthday , blast * , blowout *...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top