Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow one’s top” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´klærət /, Danh từ: rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền anh), màu rượu vang đỏ, Kinh tế: rượu vang đỏ, to tap someone's claret, đánh ai sặc máu...
  • / ´blauzi /, như blowzed,
  • Idioms: to go for a blow, Đi hứng gió
  • như stone's cast,
  • Thành Ngữ:, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Thành Ngữ:, cloud on one's brow, vẻ buồn hiện lên nét mặt
  • như stone's cast,
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top