Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring near” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.344) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'neəri'kʌləd /, tính từ, màu vàng nhạt,
  • phi tuyến tính, non-linearity products, sản phẩm phi tuyến tính
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his senses, bring
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính
  • hệ biến dạng, nonlinearly-deformable system, hệ biến dạng phi tuyến
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • Thành Ngữ:, one's nearest and dearest, gia đình thân thuộc của mình
  • / ,kwɔdrədʒi'neəriən /, Tính từ: bốn mươi tuổi, Danh từ: người bốn mươi tuổi,
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbing , alluring , appealing , arousing...
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • / ´ɔil¸bɛəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa dầu, có dầu, mang dầu, oil bearing limestone, đá vôi chứa dầu, oil bearing structure, cấu tạo chứa dầu, oil-bearing sand, cát chứa...
  • ngưỡng nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, normal hearing threshold, ngưỡng nghe thông thường, hearing threshold level, mức ngưỡng nghe được, hearing threshold difference, hiệu ngưỡng nghe thấy
  • sự điều khiển tuyến tính, mạch kiểm, vertical linearity control, sự điều khiển tuyến tính dọc
  • Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương
  • / kɔ´linjə /, Tính từ, cũng .colinear: (toán học) cùng đường thẳng, cộng tuyến, Toán & tin: cộng tuyến,
  • ống chính, ổ trục chính, ổ (trục) chính, main bearing cup, nắp chụp ổ trục chính, main-bearing bushing, bạc ổ trục chính, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
  • / ¸ænɛəroubai´ousis /, Danh từ: (sinh học) đời sống kỵ khí, Y học: đời sống kỵ khí,
  • Thành Ngữ:, to bring into focus ; to bring to a focus, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top