Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to screeching halt” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đánh số trang, automatic page numbering, sự đánh số trang tự động, page-numbering sequence, thứ tự đánh số trang
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • Phó từ: do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa: adverb, falteringly , shyly , carefully
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
  • Thành Ngữ:, to bring sth home to sb, giúp ai hiểu rõ điều gì
  • Thành Ngữ:, to bring hornet ' nest about one's ears, hornet
  • Thành Ngữ:, to bring in, đưa vào, đem vào, mang vào
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring into effect ; to carry into effect, thực hiện, thi hành
  • Thành Ngữ:, to bring over, làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to bring off, cứu
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to bring down the house, làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top