Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cựu” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trái phiếu có cuống, trái phiếu có kèm phiếu trả lãi, trái phiếu cuống, current coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hiện hành, full coupon bond, trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
  • / ´mju:tjuə¸laiz /, ngoại động từ, làm thành của chung, trở thành của chung,
  • bản kê dụng cụ, bản kê dụng cụ, danh mục dụng cụ, bản kê hàng trữ, bản liệt kê chứng khoán, bản liệt kê hàng trong kho, bảng giá chứng khoán, bảng giá thị trường chứng khoán, bảng thị giá của...
  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • Danh từ; số nhiều glomera: búi cuộn cầu; búi quản cầu; cụm đơn, cuộn,
  • / ´kɔmə¸dɔ: /, Danh từ: Đại tá hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ...
  • cuốn hình chữ s, vòm cuốn hình chữ s, vòm hình cung nhọn,
  • Danh từ: nhà bưu điện trung tâm của một đô thị, tổng cục bưu điện, bưu điện trung tâm, sở bưu điện, tòa nhà bưu điện trung tâm, tổng cục bưu chính và viễn thông,
  • dưỡng đo chân không, thiết bị đo chân không, Kỹ thuật chung: đồng hồ đo chân không, dụng cụ đo chân không, áp kế chân không, máy đo chân không, compound pressure-and-vacuum gauge,...
  • / 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm,...
  • / ´fainə¸laiz /, Động từ: làm xong, hoàn thành, cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng, (thể dục,thể thao) vào vòng chung kết,...
  • mạch ma, mạch ảo, double phantom circuit, mạch ảo kép, phantom-circuit loading coil, cuộn gia cảm mạch ảo, phantom-circuit repeating coil, cuộn chuyển tiếp mạch ảo
  • hiện tượng phân cực tròn, phân cực tròn, sự phân cực tròn, (sự) phân cực tròn, circular polarization of light, sự phân cực tròn của ánh sáng, right-hand circular polarization, sự phân cực tròn quay phải (vô...
  • bảng thuế quan, biểu thuế quan, suất thuế quan, thuế quan, common customs tariff, biểu thuế quan chung, common customs tariff, biểu thuế quan chung (của thị trường chung châu Âu), common customs tariff, biểu thuế quan...
  • / ´gɔ:di /, Tính từ: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), Danh từ: ngày liên hoan ở trường học; tiệc hàng năm của các cựu học sinh...
  • / ´simju¸leit /, Ngoại động từ: giả vờ, giả cách, Đóng vai, Đội lốt; bắt chước; dựa theo, mô phỏng, tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu,...
  • / n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt  ; v. prəˈdʒɛkt /, Danh từ: Đề án, dự án; kế hoạch, công trình (nghiên cứu), (từ lóng)(số nhiều) khu ổ chuột, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều...
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán, phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán,
  • lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, structured programming facility (spf), công cụ lập trình có cấu trúc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top