Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CMS” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take one 's dreams for gospel, tin giấc mơ của mình là thật
  • cmos điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn,
  • mạch logíc cmos nâng cao,
  • khống chế theo nhiệt độ, điều khiển bằng tecmostat,
  • truy nhập cơ bản, truy nhập cơ sở, basic access control model (bacm), mô hình điều khiển truy nhập cơ bản, basic access level, mức truy nhập cơ bản, basic access method (bam), phương pháp truy nhập cơ bản, isdn basic...
  • linh kiện cmos, thiết bị coos,
  • tecmostat phá băng, thermostat phá băng,
  • công tắc tecmostat, rơle nhiệt độ,
  • chuyển mạch nhiệt tĩnh, công tắc tecmostat, rơle nhiệt độ,
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • công tắc tecmostat,
  • bộ chỉnh khung cmos tiên tiến peb2030,
  • tecmostat giàn bay hơi, thermostat bay hơi,
  • bình điều nhiệt đóng-mở, rơle nhiệt độ đóng-mở, tecmostat đóng-mở, thermostat đóng-mở,
  • tecmisto có hệ số nhiệt độ âm,
  • tecmostat điểm (đọng) sương, thermostat điểm (đọng) sương,
  • bộ điều chỉnh nhiệt nước, tecmostat đựng nước,
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • máy điều nhiệt kiểu ống, rơle nhiệt độ ống, tecmostat ống, thermostat ống,
  • tecmostat chống đóng băng, thermostat chống đóng băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top