Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calami” Tìm theo Từ | Cụm từ (763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'læmitiz /, xem calamity,
  • Địa chất: gan mei, calamin,
  • Địa chất: gan mei, calamin,
  • Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
  • / ´kædmiə /, Hóa học & vật liệu: bọt kẽm, Địa chất: calamin, bọt kẽm,
  • / Λn'feivərəbl /, Nghĩa chuyên ngành: bất lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adverse , antagonistic , calamitous...
  • / 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa chất: calamit,
  • / ¸kætə´klizmik /, Từ đồng nghĩa: adjective, calamitous , cataclysmal , catastrophic , destructive , disastrous , fateful , ruinous
  • / kə'læmiti /, Danh từ: tai hoạ, tai ương; thiên tai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, calamity howler, anh chàng bi...
  • / 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất carbonat thiếc, Địa chất: calamin (quặng kẽm), chất...
  • Danh từ, cũng cobalamine: (hoá học) côbalamin, Y học: cobalamin,
  • / ´devə¸steitiη /, Tính từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Từ đồng nghĩa: adjective, annihilating , calamitous , disastrous , desolating , mortifying , destructive...
  • xyanocobalamin,
  • / 'gæləmi:n /, Danh từ: (hoá học) galamin, Y học: loài thuốc chích dùng đề gây dãn cơ khi gây mê. tên thương mại flaxedil.,
  • phtalamit,
  • nialamit, loại thuốc có tác động tương tự như phenelzine dùng chữacác loài trầm cảm. tên thương mại niamid.,
  • / mə'kædəmaiz /, như macadamize,
  • Danh từ; số nhiều .epithalamia: thơ mừng đám cưới; bài hát mừng đám cưới,
  • / ¸epiθə´leimjəm /, Danh từ, số nhiều epithalamiums:, , epi•”'leimj”mz, bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top