Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cap ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.925) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cabin cao cấp,
  • danh từ, cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng anh),
  • / ˈskɔːpɪəʊ /, Danh từ, số nhiều scorpios: cung hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo), ( số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp,
  • giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access protocol ), giao thức truy cập thông báo internet, imap ( internet message access protocol...
  • hàm cung (cấp), hàm cung cấp, chức năng cung ứng, hàm cung, hàm số cung ứng, lucas aggregate supply function, hàm cung gộp lucas
  • công nghệ cải tiến, công nghệ cao cấp,
  • điện tích yếu, sự gia cảm nhẹ (cáp),
  • Danh từ: cần kéo nước (ở ai-cập),
  • / klousə /, bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín, máy bện (cáp), cái nắp, cái nút, gạch khuyết,
  • phương pháp xử lý cao cấp, mức độ xử lý nước thải chặt chẽ hơn xử lý thứ cấp, đòi hỏi phải giảm được 85% nồng độ các chất ô nhiễm thông thường hay giảm thiểu đáng kể những chất ô...
  • / ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, calorific balance, cân bằng nhiệt, calorific capacity, năng suất tỏa nhiệt, calorific...
  • sự cách li, vỏ bọc (cáp), vỏ chắn (điện cực),
  • xử lý tam cấp, quá trình làm sạch cao cấp nước thải sau giai đoạn xử lý thứ cấp hay giai đoạn xử lý sinh học, loại bỏ các chất dinh dưỡng có trong nước như nitơ, phốtpho, phần lớn ôxi sinh hóa...
  • / ´tʃeilə /, danh từ, số nhiều .chelae, chú tiểu, (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)
  • cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp,
  • các đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp,
  • cái kẹp cáp, cái xiết, cáp thắt, móc treo cáp, cái kẹp cáp, cái móc cáp, cái nẹp cáp, kẹp cáp, móc cáp, cái kẹp cáp,
  • dịch vụ điện thoại di động cao cấp, dịch vụ điện thoại di động cải tiến,
  • / 'meis, bɜərə /, danh từ, người cầm quyền trượng (quan cao cấp),
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top