Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cast up” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cast down, vứt xuống, quăng xuống
  • Idioms: to be cast down, chán nản, thất vọng
  • Thành Ngữ:, to cast a vote, bỏ phiếu
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác
  • Thành Ngữ:, to cast a fetch, cài bẫy, đặt bẫy
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Idioms: to take a cast of sth, Đúc vật gì
  • bị đắm (tàu), Thành Ngữ:, to cast away, liệng ném, quăng, vứt
  • đi vát, thay đổi hành trình, Từ đồng nghĩa: verb, cast
  • Thành Ngữ:, to be cast away, (hàng hải) bị đắm (tàu)
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to cast in a bone between ..., gây mối bất hoà giữa...
  • Thành Ngữ:, to cast one's mind back to sth, nhớ lại điều gì
  • Thành Ngữ:, to cast a spell on sb, mê hoặc, huyễn hoặc
  • Thành Ngữ:, to cast one's net wide, khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi
  • bánh xe thép, bánh xe bằng thép, đĩa thép, cast steel wheel, bánh xe thép đúc
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw , cast ) dirt at somebody, chửi rủa ai
  • tường bằng bê tông, precast concrete wall panel, panen tường bằng bê tông đúc sẵn
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top